Có 2 kết quả:
护目镜 hù mù jìng ㄏㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˋ • 護目鏡 hù mù jìng ㄏㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goggles
(2) protective glasses
(2) protective glasses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goggles
(2) protective glasses
(2) protective glasses
Bình luận 0